bồng súng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồng súng+
- To present arms
- bồng súng chào
to give a salute by presenting arms, to present arms in salute
- bồng súng chào
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồng súng"
- Những từ có chứa "bồng súng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
gun shooter rifle muzzle-loading musketry machine-gun flack rifle-shot ack-ack pistol more...
Lượt xem: 622